11 Apr
11Apr

Định cư Úc là niềm ao ước của rất nhiều người dân trên khắp thế giới, trong đó có Việt Nam. Vậy người Việt có thể định cư ở Úc thông qua loại thị thực nào? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật cho quý khách hàng đầy đủ các thông tin chính xác và mới nhất 2023 về các diện thị thực định cư, chi phí và quyền lợi của các chương trình di trú Úc. 

I/ Danh sách các loại visa định cư Úc và điều kiện 2023

Chính sách định cư Úc được phân chia thành nhiều diện khác nhau, tương ứng với từng đối tượng định cư. Điều kiện, quyền lợi, cũng như thủ tục của từng chương trình cũng có sự khác biệt. Để xác định loại visa định cư phù hợp, quý khách cần nắm vững các loại visa định cư của Úc, điều kiện cũng như đối tượng được cấp visa cho từng loại thị thực. 

1. Các loại visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh

Dưới đây là một số loại visa định cư Úc diện đầu tư - kinh doanh:

  • Visa đầu tư doanh nghiệp tiếp tục (subclass 188): Loại visa này cho phép người nước ngoài đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc doanh vụ ở Úc. Visa này có thời hạn 4 năm và sau đó có thể chuyển đổi sang visa định cư (subclass 888).
  • Visa đầu tư doanh nghiệp mới (subclass 188): Loại visa này cũng cho phép người nước ngoài đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc doanh vụ mới được thành lập ở Úc. Visa này có thời hạn 4 năm và sau đó có thể chuyển đổi sang visa định cư (subclass 888).
  • Visa đầu tư doanh nghiệp cùng lúc (subclass 188): Loại visa này cho phép người nước ngoài đầu tư vào nhiều doanh nghiệp hoặc doanh vụ khác nhau ở Úc. Visa này có thời hạn 4 năm và sau đó có thể chuyển đổi sang visa định cư (subclass 888).
  • Visa doanh nhân tài năng (subclass 132): Loại visa này dành cho những người có kinh nghiệm, kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Visa này có thời hạn vĩnh viễn và cung cấp quyền lợi định cư tại Úc.

2. Các loại visa định cư Úc diện tay nghề

Dưới đây là một số loại visa định cư Úc diện tay nghề:

  • Visa định cư Skilled Independent (subclass 189): Đây là loại visa định cư dành cho những người có kỹ năng nghề nghiệp đáp ứng được các yêu cầu của Đánh giá Điểm Úc (Australia Points Test) và không cần có bảo lãnh từ người thân hoặc doanh nghiệp tại Úc.
  • Visa định cư Skilled Nominated (subclass 190): Đây là loại visa định cư dành cho những người được một bang hoặc lãnh thổ của Úc đề cử (nominated) để định cư dựa trên kỹ năng nghề nghiệp của họ. Người nộp đơn cần đáp ứng được các yêu cầu của Đánh giá Điểm Úc (Australia Points Test) và có bảo lãnh từ bang hoặc lãnh thổ đã đề cử.
  • Visa định cư Skilled Regional (subclass 887): Đây là loại visa định cư dành cho những người đang sống và làm việc tại các vùng định cư khu vực Úc (Regional Australia) và đã có visa tạm trú công việc tại vùng đó trong ít nhất 2 năm. Visa này không yêu cầu bảo lãnh từ người thân hoặc doanh nghiệp tại Úc.
  • Visa định cư Skilled Employer Sponsored Regional (subclass 494): Đây là loại visa định cư dành cho những người được nhà tuyển dụng Úc đề cử (nominated) để làm việc tại một vùng định cư khu vực Úc (Regional Australia). Visa này yêu cầu bảo lãnh từ nhà tuyển dụng và có thời hạn 5 năm, sau đó có thể xin gia hạn hoặc chuyển sang visa định cư vĩnh viễn.

3. Các loại visa định cư diện hôn nhân

Dưới đây là một số loại visa định cư Úc diện hôn nhân:

  • Visa định cư Partner (subclass 801/820): Đây là loại visa định cư dành cho người nước ngoài là bạn đời, người yêu, hoặc vợ/chồng của công dân hoặc người cư trú vĩnh viễn tại Úc. Visa này yêu cầu chứng minh mối quan hệ hôn nhân hoặc đồng hôn nhân và được cấp theo hai giai đoạn, trước tiên là visa tạm trú tạm thời (subclass 820) sau đó là visa cư trú vĩnh viễn (subclass 801).
  • Visa định cư Partner (subclass 300): Đây là loại visa định cư dành cho những người đang ở nước ngoài và có ý định kết hôn hoặc đăng ký đối tác với người có công dân Úc hoặc người cư trú vĩnh viễn tại Úc. Visa này cho phép người nộp đơn đến Úc để kết hôn hoặc đăng ký đối tác, sau đó có thể xin visa định cư vĩnh viễn.
  • Visa định cư Child (subclass 101/802): Đây là loại visa định cư dành cho con cái, con nuôi hoặc con cháu của công dân hoặc người cư trú vĩnh viễn tại Úc. Visa này cho phép con cái, con nuôi hoặc con cháu đến Úc để sống cùng với người bảo lãnh và sau đó có thể xin visa định cư vĩnh viễn.

4. Các loại visa định cư diện bảo lãnh

Dưới đây là một số loại visa định cư Úc diện bảo lãnh:

  • Visa diện bảo lãnh nhóm Đối tượng gia đình (Family Sponsored Visa - subclass 491): Đây là loại visa định cư dành cho những người có người thân đang sống tại Úc và đồng ý bảo lãnh cho họ. Người nộp đơn cần được đề cử (nominated) bởi người thân của mình tại Úc và đạt điểm đủ điều kiện trong hệ thống Đánh giá Điểm.
  • Visa diện bảo lãnh nhóm Tự doanh (Business Innovation and Investment Visa - subclass 188/888): Đây là loại visa định cư dành cho những người có ý định đầu tư hoặc kinh doanh tại Úc. Có nhiều loại visa trong nhóm này, bao gồm Visa doanh nghiệp đổi mới (Business Innovation Stream), Visa đầu tư (Investor Stream), Visa doanh nghiệp đổi mới doanh nghiệp thường trú (Significant Investor Stream), Visa doanh nghiệp đổi mới dành cho các vùng đặc biệt (Entrepreneur Stream) và các loại visa doanh nghiệp đổi mới khác.
  • Visa diện bảo lãnh nhóm Nghệ sĩ, Nhiếp ảnh gia, Diễn viên, và Nhà sản xuất (Distinguished Talent Visa - subclass 124/858): Đây là loại visa định cư dành cho những người có năng lực và thành tích nổi bật trong lĩnh vực nghệ thuật, nhiếp ảnh, diễn viên, và nhà sản xuất phim ảnh. Người nộp đơn cần được đề cử (nominated) bởi một tổ chức hoặc cá nhân có uy tín trong ngành nghệ thuật.
  • Visa diện bảo lãnh nhóm Giáo dục và Nghiên cứu (Skilled Recognized Graduate Visa - subclass 476): Đây là loại visa định cư dành cho những người đã tốt nghiệp từ một trường đại học Úc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật hoặc y tế, và đang muốn làm việc hoặc nghiên cứu tại Úc. Người nộp đơn cần được đề cử (nominated) bởi trường đại học Úc đã tốt nghiệp.

5. Các loại visa du học Úc

Dưới đây là một số loại visa du học Úc:

  • Visa du học - học sinh quốc tế (subclass 500): Loại visa này cho phép người nước ngoài đi du học tại Úc trong thời gian học tập được đăng ký. Visa này có thời hạn tuỳ thuộc vào thời gian hoàn thành khóa học và cung cấp quyền lợi làm việc bán thời gian.
  • Visa du học - học sinh cấp tiến (subclass 590): Loại visa này dành cho học sinh quốc tế muốn học tại trường trung học hoặc tiểu học ở Úc. Visa này có thời hạn tuỳ thuộc vào thời gian học tập và không cung cấp quyền lợi làm việc.
  • Visa du học - tiếp tục nghiên cứu (subclass 500): Loại visa này cho phép người nước ngoài nghiên cứu tiếp sau khi hoàn thành chương trình học cấp trước tại Úc. Visa này có thời hạn tuỳ thuộc vào thời gian nghiên cứu và cung cấp quyền lợi làm việc bán thời gian.
  • Visa du học - sau đại học (subclass 485): Loại visa này dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình đại học tại Úc và muốn ở lại để làm việc hoặc nghiên cứu thêm. Visa này có thời hạn tối đa 4 năm và cung cấp quyền lợi làm việc.

6. Các loại visa du lịch Úc

Dưới đây là một số loại visa du lịch Úc:

  • Visa du lịch thường thời hạn ngắn (subclass 600): Loại visa này cho phép người nước ngoài vào Úc với mục đích du lịch, thăm thân, hoặc thăm hỏi bạn bè, và có thời hạn lưu trú tối đa là 3, 6 hoặc 12 tháng, tùy thuộc vào lựa chọn của người nộp đơn.
  • Visa du lịch điện tử (subclass 601): Đây là một loại visa du lịch điện tử, cho phép người nước ngoài du lịch, thăm thân hoặc kinh doanh tại Úc. Visa này thường có thời hạn lưu trú tối đa là 3 tháng.
  • Visa định cư tạm thời du lịch (subclass 408): Loại visa này cho phép người nước ngoài đến Úc với mục đích du lịch, thăm thân hoặc tham gia vào hoạt động du lịch tạm thời, như tham gia vào chương trình làm tình nguyện hoặc thực tập ngắn hạn.
  • Visa người bạn thân (subclass 600/870): Đây là loại visa dành cho người nước ngoài có bạn thân đang sống tại Úc và muốn đến thăm, bao gồm cả bạn đồng hành hoặc thăm thân đi cùng với người đã có visa du lịch Úc.
  • Visa công tác ngắn hạn (subclass 400): Loại visa này cho phép người nước ngoài đến Úc để thực hiện một công việc ngắn hạn, như tham gia vào một dự án, công việc cụ thể hoặc hoạt động chuyên môn.

II/ Có nên định cư Úc hay không?

Dưới đây là một số lí do nên định cư Úc:

  • Cơ hội việc làm: Úc là một trong những nền kinh tế phát triển và ổn định, cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong nhiều ngành nghề khác nhau. Công việc tại Úc thường có mức lương và chế độ phúc lợi hấp dẫn.
  • Hệ thống chăm sóc y tế tốt: Úc có một hệ thống chăm sóc y tế công cộng đáng tin cậy, với nhiều bệnh viện, trung tâm y tế và cơ sở y tế chất lượng. Công dân và người định cư Úc được hưởng các quyền lợi y tế, bảo hiểm y tế và dịch vụ y tế chất lượng.
  • Giáo dục chất lượng: Hệ thống giáo dục của Úc được đánh giá cao trên toàn cầu, với nhiều trường đại học và trung học chuyên nghiệp hàng đầu thế giới. Người định cư Úc có quyền tiếp cận với giáo dục chất lượng cao cho con cái của mình.
  • Môi trường sống tốt: Úc là một đất nước có môi trường sống trong lành, với không khí trong lành, nước sạch và các công viên, khu vực giải trí và bãi biển đẹp. Úc cũng được biết đến với các tiêu chuẩn an toàn cao về thực phẩm, nước uống và môi trường.
  • Đa dạng văn hóa: Úc là một quốc gia đa văn hóa với người dân đến từ nhiều quốc gia trên thế giới, tạo nên một môi trường đa dạng văn hóa, xã hội và ngôn ngữ. Điều này tạo điều kiện cho người định cư tìm hiểu và tận hưởng những nét đẹp văn hóa khác nhau.
  • Quyền lợi và an toàn: Người định cư Úc được hưởng quyền lợi và an toàn theo luật pháp Úc, bao gồm quyền lao động, quyền của người tiêu dùng, quyền bầu cử và quyền bình đẳng giới. Úc là một đất nước an toàn, với mức độ tội phạm thấp và hệ thống luật pháp minh bạch, chặt chẽ.  

III/ Chính sách các chương trình định cư Úc mới nhất 2023

Các chính sách định cư Úc mới nhất năm 2023 bao gồm:

  • Chính sách định cư diện đầu tư - kinh doanh cho doanh nhân: Được áp dụng cho những người có nguồn tài chính đủ để đầu tư vào kinh tế Úc và có kế hoạch kinh doanh tại Úc. Chính sách này có thể có những thay đổi trong năm 2023 liên quan đến số tiền tối thiểu cần đầu tư, loại hoạt động kinh doanh được chấp nhận, hoặc điều kiện khác liên quan đến diện đầu tư.
  • Chính sách định cư theo diện tay nghề: Được áp dụng cho những người có kỹ năng, nghề nghiệp hoặc trình độ đào tạo phù hợp với danh sách nghề nghiệp được chấp nhận của Úc. Chính sách này có thể có những thay đổi trong năm 2023 liên quan đến danh sách nghề nghiệp được chấp nhận, yêu cầu trình độ đào tạo, hoặc điều kiện khác liên quan đến diện tay nghề.
  • Chính sách định cư Úc diện thân nhân: Được áp dụng cho những người có người thân tại Úc (như người thân ruột thịt, con, vợ/chồng) đã định cư hoặc có quốc tịch Úc, và đồng ý bảo lãnh người xin visa. Chính sách này có thể có những thay đổi trong năm 2023 liên quan đến điều kiện bảo lãnh, yêu cầu về mối quan hệ gia đình, hoặc điều kiện khác liên quan đến diện thân nhân.

  • Chính sách định cư diện hôn nhân: Được áp dụng cho những người kết hôn hoặc có mối quan hệ đồng tính với công dân, người đã định cư hoặc có quốc tịch Úc. Chính sách này có thể có những thay đổi trong năm 2023 liên quan đến điều kiện kết hôn, yêu cầu về mối quan hệ đồng tính, hoặc điều kiện khác liên quan đến diện hôn nhân.

  • Chính sách visa du lịch kết hợp làm việc tại Úc: Chương trình này cho phép du khách có thể làm việc tại Úc trong thời gian du lịch với điều kiện đăng ký và được cấp phép làm việc. Điều này mang lại cơ hội cho người muốn trải nghiệm văn hóa Úc, học hỏi kỹ năng công việc và kiếm thêm thu nhập trong thời gian lưu trú tại đất nước này.

  • Chính sách định cư Úc diện du học: Đây là chương trình cho phép những người đang du học tại Úc có cơ hội nộp đơn xin định cư sau khi hoàn thành chương trình học tập tại một trường đại học, cao đẳng hoặc trường nghề tại Úc. Đây là cơ hội cho những người đã đầu tư thời gian và nguồn lực vào học tập tại Úc để có thể ở lại và làm việc trong thời gian dài sau khi tốt nghiệp.

IV/ Thay đổi thị thực trong chính sách nhập cư Úc năm 2023

Do tác động của đại dịch Covid-19, lượng người di cư sang Úc đã giảm đáng kể, từ 154,000 người trong n ăm tài chính 2019 - 2020 xuống còn 72,000 người trong năm 2020 - 2021, và chỉ còn 50,400 người dự kiến vào năm 2021 - 2022. Vì lý do này, NewOcean IMMI khuyên khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và cẩn thận, tìm đến các luật sư, công ty tư vấn di trú uy tín để đảm bảo hồ sơ đạt chuẩn trước khi nộp.

1. Chỉ tiêu visa định cư Úc diện đầu tư

Hạn ngạch chương trình đầu tư định cư Úc được phân bổ theo Ngân sách liên bang đã giảm so với năm trước. Cụ thể, số lượng hồ sơ được chấp nhận trong năm tài chính 2021-2022 giảm từ 13,500 xuống còn 9,500 cho năm 2022-2023. Bộ Di trú Úc đã đưa ra lý do cho việc cắt giảm này là để cân bằng số lượng doanh nghiệp và người lao động trong chương trình.

2. Chỉ tiêu visa định cư theo diện tay nghề

Trong số các loại thị thực định cư Úc, diện visa tay nghề có lẽ là đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi đại dịch Covid-19. Năm 2021, số lượng hồ sơ visa tay nghề giảm khoảng 30,000 visa. Đồng thời, do tình hình dịch bệnh, thị trường lao động Úc đang đối mặt với vấn đề thiếu lao động nghiêm trọng. Chính vì vậy, Chính phủ Úc đã giảm chỉ tiêu dành cho visa doanh nhân đầu tư và tăng hạn ngạch visa tay nghề. Đây được các chuyên gia di trú Úc đánh giá là một giải pháp nhằm cân bằng thị trường lao động sau 2 năm đóng cửa biên giới.Cụ thể, chỉ tiêu visa tay nghề trong năm tài chính 2022-2023 như sau:

  • Diện doanh nghiệp bảo lãnh: 30,000 (tăng 8,000).
  • Diện tay nghề độc lập: 16,652 (tăng 10,152).
  • Diện vùng miền: 25,000 (tăng 8,800).
  • Diện tay nghề đề cử: 20,000 (tăng 13,800).

3. Chỉ tiêu visa theo diện bảo lãnh

Năm 2021, do ảnh hưởng của dịch bệnh, Chính phủ Úc đã cắt giảm chỉ tiêu visa bảo lãnh cha mẹ. Tuy nhiên, theo công bố vào tháng 3/2022 của Bộ Di trú Úc, hạn ngạch visa bảo lãnh cha mẹ cho năm tài chính 2022-2023 đã được tăng thêm 1,500 hồ sơ (từ 4,500 lên 6,000). 

4. Chỉ tiêu visa theo diện hôn nhân

Sau khi giảm mạnh số lượng thị thực bảo lãnh diện kết hôn/đính hôn, Chính phủ Úc đã phân bổ lại cho các diện tay nghề. Cụ thể, số lượng này đã giảm từ 72,300 (năm 2021) xuống còn 40,500 (năm 2022). 

5. Các đối tượng được hoàn phí xin visa do Covid-19

Chính phủ Úc đang áp dụng chính sách hoàn tiền hoặc miễn phí thị thực cho những trường hợp không thể đến Úc do dịch Covid-19. Cụ thể, các đối tượng được hoàn phí hoặc miễn phí thị thực khi nộp đơn xin visa mới bao gồm:

  • Hoàn phí cho những người đang giữ visa 403 (Chương trình lao động Thái Bình Dương và lao động thời vụ).
  • Miễn phí thị thực cho lần xin visa tiếp theo của những người đang giữ visa tay nghề ngắn hạn 482 hoặc 457.
  • Người đang giữ visa lao động kỳ nghỉ 462 và 417 sẽ được hoàn phí nếu không thể đến Úc hoặc miễn phí thị thực cho đơn xin visa tiếp theo trước ngày 31/12/2022.
  • Miễn phí thị thực cho đơn xin visa tiếp theo trước ngày 31/12/2022 cho những người đang giữ visa 600 (visa du lịch).
  • Hoàn phí hoặc gia hạn thị thực cho những người đang giữ visa kết hôn 300.

V/ Muốn định cư Úc cần bao nhiêu tiền?

Chi phí để định cư Úc có thể bao gồm các khoản sau:

  • Phí xin visa: Đây là khoản phí bạn phải thanh toán cho Sở Di trú Úc khi nộp hồ sơ xin visa. Phí xin visa phụ thuộc vào loại visa bạn đăng ký. Ví dụ, phí xin visa định cư gia đình (Subclass 143/173) là khoảng 6.865 AUD cho người lớn và 1.720 AUD cho trẻ em dưới 18 tuổi (dữ liệu năm 2023).
  • Phí kiểm tra sức khỏe: Để xin visa định cư Úc, bạn cần phải kiểm tra sức khỏe theo yêu cầu của Sở Di trú Úc. Phí kiểm tra sức khỏe phụ thuộc vào loại kiểm tra và nơi bạn thực hiện, có thể dao động từ 200 AUD đến 600 AUD hoặc hơn nếu cần các xét nghiệm bổ sung.
  • Phí tiếp nhận công dân Úc (nếu áp dụng): Nếu bạn được chấp nhận định cư Úc, bạn cần phải thanh toán phí tiếp nhận công dân Úc. Phí này hiện nay là 285 AUD cho người lớn và 145 AUD cho trẻ em dưới 16 tuổi (dữ liệu năm 2023).
  • Chi phí dịch vụ tư vấn di trú: Nếu bạn sử dụng dịch vụ tư vấn di trú của một công ty hoặc cá nhân, bạn cần phải thanh toán các khoản phí liên quan. Các dịch vụ này có thể bao gồm tư vấn, giúp đỡ trong việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn xin visa và hỗ trợ trong quá trình định cư. Chi phí dịch vụ tư vấn di trú phụ thuộc vào thỏa thuận và hợp đồng giữa bạn và dịch vụ tư vấn di trú.
  • Chi phí đi lại và di chuyển: Để định cư Úc, bạn cần phải di chuyển từ quốc gia hiện tại của bạn đến Úc. Chi phí này bao gồm vé máy bay, phí vận chuyển hành lý, phí visa (nếu cần) và các chi phí đi lại khác như phí di chuyển từ sân bay đến nơi cư trú mới.
  • Chi phí sinh hoạt ban đầu: Khi định cư Úc, bạn cần phải chuẩn bị một số khoản tiền để trang trải chi phí sinh hoạt ban đầu như thuê nhà, mua đồ đạc…

VI/ Hồ sơ và thủ tục xin visa định cư Úc

1. Hồ sơ xin visa định cư cần những gì?

Hồ sơ xin visa định cư Úc cần bao gồm các tài liệu và thông tin sau:

  • Biểu mẫu xin visa: Điền đầy đủ và chính xác các biểu mẫu yêu cầu, bao gồm cả Form 47SP (hoặc Form 40SP) dành cho người định cư chính và Form 54 (hoặc Form 47A) dành cho người đồng định cư.
  • Hộ chiếu: Cung cấp bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân có công chứng của người định cư và gia đình (nếu có).
  • Chứng minh nhân dân: Cung cấp bản sao chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân có công chứng của người định cư.
  • Hồ sơ y tế: Nếu yêu cầu, cung cấp kết quả kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm y tế do bác sĩ được Cơ quan Di trú Úc công nhận thực hiện.
  • Chứng minh nguồn tài chính: Cung cấp chứng minh nguồn tài chính đủ để duy trì cuộc sống tại Úc cho người định cư và gia đình (nếu có), bao gồm thông tin về tài khoản ngân hàng, bất động sản, hoạc các khoản đầu tư.
  • Chứng minh về tiếng Anh: Cung cấp bằng chứng về khả năng sử dụng tiếng Anh của người định cư, ví dụ như bằng IELTS, TOEFL hoặc PTE.

2. Thủ tục xin visa định cư

Thủ tục xin visa định cư Úc có thể bao gồm các bước sau:

  • Lựa chọn loại visa phù hợp: Đầu tiên, bạn cần phải xác định loại visa định cư Úc phù hợp với tình huống của bạn. Có nhiều loại visa định cư Úc khác nhau, bao gồm Visa Định cư Đầu tư, Visa Định cư hôn nhân, Visa Định cư độc thân, Visa Định cư do nhân đạo, và nhiều loại khác. Bạn cần phải đọc kỹ và hiểu các yêu cầu và điều kiện của từng loại visa trước khi quyết định xin visa nào.
  • Chuẩn bị hồ sơ xin visa: Sau khi lựa chọn loại visa, bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin visa theo yêu cầu của chính sách di trú Úc. Hồ sơ xin visa có thể bao gồm các giấy tờ như hộ chiếu, ảnh, giấy chứng nhận hôn nhân (nếu áp dụng), giấy tờ về học tập, công việc, tài chính, và các giấy tờ khác. Bạn cần phải đảm bảo các giấy tờ đúng hạn, đầy đủ và chính xác.
  • Nộp hồ sơ xin visa: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ xin visa định cư Úc qua phương thức đăng ký trực tuyến trên trang web của Sở Di trú Úc (Department of Home Affairs). Bạn cần phải đọc và điền đúng các thông tin yêu cầu trong hồ sơ và nộp đủ các giấy tờ cần thiết.
  • Thanh toán phí xin visa: Bạn cần thanh toán phí xin visa theo yêu cầu của chính sách di trú Úc. Phí này phụ thuộc vào loại visa và độ tuổi của người định cư. Thông tin về phí xin visa cụ thể có thể được tìm thấy trên trang web của Sở Di trú Úc.
  • Chờ kết quả: Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần chờ đợi kết quả xét duyệt của Sở Di trú Úc. Thời gian xét duyệt có thể khác nhau tùy theo loại visa và thời điểm nộp hồ sơ. Bạn có thể theo dõi trạng thái xét duyệt trên trang web của Sở Di trú Úc.

VII/ Quyền lợi khi định cư Úc theo các chính sách

Định cư Úc theo các chính sách di trú của Úc mang lại nhiều quyền lợi cho người định cư, bao gồm:

  • Quyền cư trú vô thời hạn: Người định cư Úc theo chính sách di trú có thể được cấp quyền cư trú vô thời hạn, cho phép họ sống và làm việc tại Úc với đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm như người dân Úc.
  • Quyền làm việc tự do: Người định cư Úc được phép làm việc tự do, không cần phải có giấy phép lao động và không bị giới hạn về ngành nghề hoặc địa điểm làm việc.
  • Quyền hưởng các dịch vụ y tế và giáo dục công cộng: Người định cư Úc có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục công cộng, bao gồm cả các chương trình chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí hoặc được hỗ trợ tài chính.
  • Quyền tham gia các hoạt động xã hội, văn hóa và thể thao: Người định cư Úc có quyền tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa và thể thao của địa phương, và được bảo đảm quyền bình đẳng và không bị phân biệt đối xử.
  • Quyền được bảo vệ theo pháp luật: Người định cư Úc được bảo vệ theo pháp luật của Úc, bao gồm quyền công bằng, quyền tự do cá nhân, quyền không bị tra tấn hay bị ngược đãi.
  • Quyền hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội: Người định cư Úc có thể đủ điều kiện tham gia các chế độ bảo hiểm xã hội của Úc, chẳng hạn như Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế Medicare, để được bảo đảm quyền lợi trong trường hợp cần thiết.
  • Quyền du lịch: Người định cư Úc có quyền tự do đi lại và du lịch trong và ngoài nước Úc mà không cần phải xin thị thực.

VIII/ Tại sao chọn công ty tư vấn định cư Úc uy tín – NewOcean IMMI?

NewOcean IMMI trở thành đơn vị tư vấn di trú Úc đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp, nhà đầu tư là bởi những lý do dưới đây: 

  • Kinh nghiệm và chuyên môn: NewOcean IMMI có đội ngũ chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực định cư Úc, đồng thời được đào tạo chuyên sâu về luật di trú và di cư của Úc. Công ty cũng đã thành công trong việc giúp hàng ngàn khách hàng đạt được mục tiêu định cư Úc.
  • Uy tín và độ tin cậy: NewOcean IMMI là một công ty tư vấn định cư Úc được công nhận và có uy tín cao trong ngành. Công ty luôn tuân thủ đúng quy định và luật pháp của Úc, đồng thời giữ gìn uy tín và độ tin cậy trong quan hệ với khách hàng.
  • Dịch vụ toàn diện: NewOcean IMMI cung cấp dịch vụ toàn diện, bao gồm đánh giá tình hình định cư, lên kế hoạch và lộ trình định cư, hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ, đại diện xin visa, tư vấn về định cư kinh doanh, định cư gia đình, học tập, lao động, đầu tư và nhiều lĩnh vực khác.
  • Chăm sóc khách hàng và hỗ trợ sau khi định cư: NewOcean IMMI đặt khách hàng lên hàng đầu, luôn cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ sau khi khách hàng định cư thành công. Công ty cũng có chính sách hoàn lại phí dịch vụ nếu khách hàng không đạt được kết quả như cam kết.
  • Tận tâm và trách nhiệm: NewOcean IMMI cam kết đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình định cư Úc, đảm bảo tận tâm, trách nhiệm và nỗ lực tối đa để giúp khách hàng đạt được mục tiêu định cư thành công.

Có thể nói, NewOcean IMMI là một công ty tư vấn định cư Úc uy tín, đáng tin cậy và cung cấp dịch vụ toàn diện, đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình định cư Úc.

Dưới đây là đầy đủ thông tin chi tiết về các chương trình định cư Úc trong năm tài chính 2022 - 2023. Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc để lại thông tin trong form dưới đây để được hỗ trợ trong việc lên lộ trình định cư cho bản thân và gia đình.



Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING